へだてる |
phân chia: cái mành chia phòng làm đôi. Phân chia tài sản giữa mọi người. 5mずつ隔てて: cứ mỗi năm mét (chôn 1 cái cột). *****
|
分離 |
“phân chia phân tách ” như trong “con sông chia cắt 2 đất nước”. Về mặt chính trị, từ này có nghĩa chia cắt con người, giống như người thuộc 2 phe phái, hay cách người Nhật đã từng đối xử với Burakumin. |
隔離 |
từ này có nghĩa mạnh hơn 分離. 隔離 có nghĩa cách ly ai đó vì họ bị bệnh – hay 隔離背策 (かくりせさく) là chính sách cách ly ở trại tập trung, như cách phát xít Đức làm với người Do Thái
|
検疫 |
cách ly (vì bệnh)
|