June 22, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – phân tích 分析(ぶんせき) phân tích 解剖(かいぼう) phân chia, mổ xẻ (nghĩa đen, và nghĩa bóng) 解析(かいせき) phân tích, nghiên cứu (từ dùng trong khoa học)