TĐN – phân tích

(ぶんせき)
phân tích
(かいぼう) phân chia, mổ xẻ (nghĩa đen, và nghĩa bóng)
(かいせき) phân tích, nghiên cứu (từ dùng trong khoa học)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top