March 29, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – ok, ổn 了解(りょうかい) OK, tôi hiểu rồi! (nguồn gốc từ quân đội 'Nghe rõ') 順調(じゅんちょう) Diễn ra như đã định, suôn sẻ. Ví dụ như 'Việc kinh doanh thế nào' - 'Ừ, 順調、 không có gì để phàn nàn!” 平気(へいき) Từ của giới trẻ, đặc biệt là nữ. OK với tớ, cậu thì sao? 平気?