TĐN – ok, ổn

(りょうかい)
OK, tôi hiểu rồi! (nguồn gốc từ quân đội 'Nghe rõ')
調(じゅんちょう) Diễn ra như đã định, suôn sẻ. Ví dụ như 'Việc kinh doanh thế nào' - 'Ừ, 順調、 không có gì để phàn nàn!”
(へいき) Từ của giới trẻ, đặc biệt là nữ. OK với tớ, cậu thì sao? 平気?

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top