TĐN – ô nhiễm

(おせん)
ô nhiễm, nhiễm độc. Nếu muốn nói “ô nhiễm môi trường,” phải dùng 汚染, chứ không phải 公害.   *****
(こうがい) ô nhiễm. Có nghĩa rộng hơn từ 汚染. Không chỉ là không khí ô nhiễm, mà còn là sự khó chịu khi ai đó nói trên điện thoại, ô nhiễm tiếng ồn, loạn thông tin 情報公害 (じょうほうこうがい):“ô nhiễm quảng cáo” – đi đâu cũng đập vào mắt

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top