April 2, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – nói 言う(いう) Nói 語す(はなす) Trò chuyện. Ví dụ như 'Tôi cần nói chuyện với anh về ...", dùng 話す しゃべる しゃべる: có KHẢ NĂNG nói một ngôn ngữ. 喋り方 là “cách nói” (xã hội đen/ nói như trẻ con dù đã 50 tuổi) 語る(かたる) Dẫn chiếu một câu chuyện