June 7, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – nội dung 中身(なかみ) nội dung, từ bên trong (dùng cho cả nghĩa đen, ví dụ các thứ nằm trong ví, và nghĩa bóng, ví dụ như 'bộ phim chứa nội dung bạo lực, khán giả cân nhắc khi xem') 内容(ないよう) giống như 中身, nhưng trang trọng hơn 1 chút.