飛躍 |
Nhảy vọt, thường mang nghĩa bóng, như bước nhảy vọt về công nghệ
|
躍る | Bật lên bật xuống liên tục |
はずむ | Bật, như bóng |
飛出す | Đột nhiên nhảy ra trước mặt bạn. Thông thường, bạn sẽ thấy từ này trên các biển báo đường bộ, "Lái xe chậm! Cẩn thận trẻ nhỏ (chạy ra đường)! "Không giống như các từ liên quan 跳躍 và 踊 る, 飛び出す nhấn mạnh nhảy từ một nơi. Nhảy từ bên đường, hoặc từ trong bóng tối |
跳躍 | Nhảy ngang, giống như bật xa ở Olympic |