June 3, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – nhập dữ liệu 入力(にゅうろく) Nhập dữ liệu (dùng cho máy tính) 記入(きにゅう) Nhập dữ liệu (dùng cho giấy tờ) 登録(とうろく) Đăng kí (điền vào tờ khai)