June 4, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – nhân loại 人 類(じんるい) Nhân loại nói chung (lịch sử nhân loại, nhân chủng học, vấn đề mà nhân loại đối mặt, con người với robot). 人 情(にんじょう) Lòng nhân đạo, như trong lòng tử tế, từ bi, đồng cảm với những đau khổ, hay yêu thương người xung quanh bạn, v.v. 人 間(にんげん) Nhân loại