TĐN – nhà kho

(しゅうのう)
kho, cất trữ - giống như 倉庫 nhưng trong cùng 1 tòa nhà: tủ đựng chổi, đồ vệ sinh trong nhà hàng là 収納, nhưng nhà kho phía sau vườn là 倉庫. *****
(くら) nhà kho (từ cổ, dùng trong nông trang, trang trại ngày xưa để cất giữ nông phẩm)
(そうこ) nhà kho, cất trữ. 倉庫 có thể là một nhà kho độc lập, hay nhà nhỏ sau vườn

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top