June 22, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – nguyên liệu 材料(ざいりょう) từ thường dùng cho nguyên liệu (của món ăn, thực phẩm), nhưng cũng được dùng cho nguyên liệu dùng để tạo nên bất cứ thứ gì – một chiếc áo dạ hội, đồ gốm sứ ***** 成分(せいぶん) thành phần (mang tính vi mô): protein, vitamin C. Từ này được dùng trong "thành phần" ghi trên bao bì của thức ăn