険悪 |
険悪な関係: một mối quan hệ xấu, mà bạn không biết có thể chịu đựng được bao lâu nữa.
|
物騒 | nguy hiểm – hàm ý bạo lực. Thường dùng trong 2 bối cảnh: Đừng tới khu ổ chuột, ở đó nguy hiểm lắm. Hay, thế giới bây giờ thật nguy hiểm. Không dùng để nói 'con chó béc giê này 物騒'. ***** |
うさんくさい | ám muội |
気味悪い | sợ hãi, đáng sợ – giống 気持ち悪い (きもい) hơn là 怖い. Thường được dùng cho động vật: ốc sên, thằn lằn. Mặc dù thi thoảng được dùng cho những người vô gia cư điên khùng. |
危ない | từ thông dụng nhất để chỉ nguy hiểm. Ví dụ bạn đi xe đạp trên vỉa hè, và có ai đó đi bộ trước bạn, bạn hét lên 'abunai', hơn là nói thẳng thừng 'tránh ra' |
意地汚い | từ dùng để lăng mạ những người keo kiệt, hà tiện, không chịu chi tiền cho những thứ bình thường nhất. Ví dụ làm rơi cái bánh xuống cống, lại nhặt lên ăn. Thường được dùng trong: 意地汚い人間. |