June 4, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – người tập việc 素人 (しろうと) Người nghiệp dư (đối lập với chuyên viên). Có thể dùng để mô tả người chưa từng làm cái gì đó. 初心者(しょしんしゃ) Người mới làm cái gì đó – mới lái xe. 未熟(みじゅく) Chỉ người vụng về, kĩ thuật yếu kém, v.v. – người làm gì đó như thể người mới tập việc, cho dù họ đã làm công việc này hằng năm trời.