June 4, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – người già 年寄り(としより) (70U trở lên) Từ này hơi xấc láo. ***** 老人 (ろうじん) (70U trở lên) người già. 年をとった(としとった) (70U trở lên) giống như 老人 nhưng là tính từ. 年輩(ねんぱい) Từ lịch sự nhất – có thể dùng để chỉ người ở độ tuổi 60 – nhưng vì từ này là từ trang trọng, nên bạn không nói ‘年輩の人’, mà phải là ’年輩のカタ’.