休み |
Nghĩa rộng, từ nghỉ giải lao cho đến nghỉ dài ngày –phụ thuộc vào từ đằng trước ***** |
休憩 | Nghỉ giải lao trong giờ làm (昼休み là một dạng của きゅうけい) HOẶC nghỉ giải lao trong khi học/đào tạo. Chỉ đủ dài để ăn cái gì đó, hay thư giãn chân tay – thường từ 15 phút đến 1 tiếng |
休日 | Một ngày lễ – Tết, Giỗ Tổ, v.v. |
休暇 | Kì nghỉ dài, không làm việc (nghỉ thai sản, du lịch 2 tuần ở Thái Lan, v.v.) |