March 28, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – ngay lập tức 瞬間(しゅんかん) Khoảnh khắc ***** 一瞬(いっしゅん) Khoảnh khắc, ngắn hơn 瞬間. ’Keo tức thì’ là 瞬間, nhưng 一瞬 giống như viên đạn bắn vào hình nộm