通る |
đi qua. Thường được dùng khi chỉ đường: ‘Đi qua Vinmart rồi rẽ phải’ , hoặc đi qua hầm Thủ Thiêm! ***** |
通過ぎる | đi vượt quá (so với đích dự định ban đầu) |
通す | cho thứ gì/ ai đó qua (nghĩa đen và nghĩa bóng) |
渡る | băng qua, đi qua (cây cầu, giao lộ) nhưng không dùng cho núi non! thay vào đó dùng 超える! ***** |
過ぎる | đi quá, vượt quá. ‘カナガワも過ぎた?’ (ví dụ - chúng ta đi quá Kanagawa rồi à?), nhưng không giống như 通る, 過ぎる có thể được dùng với thời gian. 過ぎる cũng có nghĩa rộng hơn: đi quá xa (nghĩa bóng) - ví dụ - câu nói đùa đi quá xa |
横切る | xuyên qua, chạy ngang qua. Thường được dùng trong: xuyên qua rặng núi, chạy ngang qua khu phố |
乗越える | vượt qua một khó khăn (thường là vấn đề bên trong – ví dụ một nỗi đau, sự tư ti, v.v.) |
克服 | chinh phục một trở ngại bên ngoài (ví dụ một môi trường đầy thù địch, sự tăng lên chóng mặt của thuế) ***** |
越える | vượt qua, vượt quá, vượt lên (về mặt vật lý) |
超える | vượt quá (một kỉ lục, hay đối thủ) |