June 11, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – nâng lên 上げる(あげる) giơ, nâng (tay) ***** 挙げる(あげる) nêu lên (một luận điểm, phản đối), đưa ra ví dụ, trích dẫn 揚げる(あげる) thượng cờ/ rán ngập dầu