March 28, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – một người 一人(ひとり) Một người ***** 独り(ひとり) Một mình. Không giống như 一人、 独り nhấn mạnh nghĩa đơn độc. Ví dụ như "Anh ấy tự làm việc đó" (Vì không ai giúp anh ấy)