TĐN – một người

(ひとり)
Một người  *****
(ひとり) Một mình. Không giống như 一人、 独り nhấn mạnh nghĩa đơn độc. Ví dụ như "Anh ấy tự làm việc đó" (Vì không ai giúp anh ấy)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top