TĐN – một lần nữa

また
Một lần nữa   *****
(まだ) Vẫn chưa
(もういちど) Một lần nữa
(もういっかい) Một lần nữa, giống với もう一度!
もういっぺん = もう一度, từ lóng (nhưng chắc đã lỗi thời)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top