運 |
vận (hên/xui). Không giống như các từ khác, 運 có thể là vận may hay xui
|
幸 | may mắn (họ nói chắc phải hủy trận đấu vì trời sẽ mưa, nhưng may thay, trời lại nắng). |
幸運 | vận may, thường dùng cho con người. Ví dụ bạn vừa trúng sổ xố, lại cưới được đại gia, đó là こううん. |
幸福 | hạnh phúc, không chỉ cho bản thân mình, mà những người xung quanh. Hoan hỉ!! |