強烈な |
quyết liệt, mạnh mẽ - nghĩa gần với 激しい (はげしい), nhấn mạnh vào yếu tố cảm xúc bao hàm trong đó |
猛烈な | Không giống 強烈(きょうれつ)、 もうれつ thường dùng để chỉ những hiện tượng thiên nhiên: cơn bão mạnh , một đám cháy dữ dội. Ngoài ra, cũng dùng để chỉ cảm xúc: một cuộc cãi cọ nảy lửa khi bà vợ phát hiện mình bị lừa dối |