April 20, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – mãi mãi 永久に(えいきゅうに) Từ khoa học ‘vĩnh viễn’: chuyển động vĩnh viễn! Vũ trụ mở rộng vĩnh viễn! VIẾT 永遠に(えいえんに) Văn học ‘vĩnh cửu’: Tao ghét mày cho đến vĩnh cữu! Chúng ta sẽ thống trị thế giới vĩnh viễn!!