June 3, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – lương 給料(きゅうりょう) Lương ***** 給与(きゅうよ) Lương. Bạn có thể dùng 給与 hay 給料 cho việc trả lương cố định hay theo giờ. Nhưng 給料 thì thông dụng hơn. Ví dụ, ‘ngày trả lương’ là 給料日, chứ không phải 給与日. 収入(しゅうにゅう) Thu nhập