いつも |
luôn luôn, bất kì lúc nào! ***** |
たえず | chỉ dùng trong văn viết - mang hàm ý tiêu cực, giống như 'không ngừng nghỉ'. Rên rỉ không ngừng nghỉ. Vòi nước bị rò, nhỏ tí tách |
のべつ | không bao giờ dùng |
いつでも | bất cứ lúc nào! (về cơ bản là いつも, nhưng nhấn mạnh hơn) |
始終 | từ trang trọng. Có nghĩa ‘toàn bộ thời gian của một thứ gì đó, từ đầu đến cuối’. |
必ず | bất cứ giá nào!!!!! |
常に | thông thường, luôn luôn |
だいぶ | khá |
頻繁 | Rất nhiều (nói chuyện qua điện thoại, kiểm tra email của bạn). Từ này có nghĩa rất độc đáo - Cứ mỗi xxx phút, bạn cảm thấy cần phải làm điều đó. |