April 26, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – lửa 火事(かじ) Hỏa hoạn, giống như cháy rừng, cháy nhà ★★★★★ 炎(ほのお) Ngọn lửa to, nhưng hữu dụng, ví dụ như lửa trại 火災(かさい) Hỏa hoạn, thường dùng trong báo chí. Trẻ con dùng 火事 nhưng người lớn dùng cả 火事 và 火災. VIẾT 火(ひ) Bất kì loại lửa nào – thậm chí nhỏ như lửa từ que diêm