April 27, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – lịch sự 礼儀(れいぎ) Cách cư xử trong tình huống trang trọng: ví dụ như cách cúi chào, sonkeigo, tôn trọng thứ bậc xã hội. 丁寧(ていねい) Lịch sự - cách cư xử trong xã hội.