禁止 |
Cấm. Thường thấy trên biển báo: ‘CẤM đỗ xe', 'Cấm dẫm lên cỏ' *****
|
廃止 | Xóa bỏ một cách hợp pháp nhóm/điều gì đó: như nô lệ, heroin |
発禁 | Cấm một thứ cụ thể nào đó: một quyển sách, một bài hát. Không giống như 廃止, các bài hát/cuốn sách còn lại không bị cấm |
廃棄 | 1)xử lý, loại bỏ một thứ gì đó (rác y tế, rác thải độc hại) 2) từ bỏ một cái gì đó - một hiệp ước hòa bình. Với vai trò tiền tố, nó mang nghĩa rác thải - nước thải, rác thải điện tử |
駆逐 | Đẩy ai/cái gì đó ra. Sử dụng trong chiến tranh: Quân đội Mỹ đã đẩy lùi quân Nga trên đất trung đông |
追放 | Trục xuất ai đó |