取 |
lấy (nhặt) thứ gì trong bàn tay (quả bóng, chìa khóa). Ngoài ra có nghĩa đạt được (điểm tốt, giải thưởng) và chụp ảnh! ***** |
撮 | chụp ảnh (chỉ dùng với từ 撮影 (さつえい, tức chụp ảnh chuyên nghiệp) |
採る | thu hái (nấm, mật ong). Ngoài ra, thỉnh thoảng từ này có nghĩa áp dụng một biện pháp, chính sách |
執る | nắm giữ (chính quyền), cầm lấy (cái bút) và viết |