TĐN – lãng quên, đãng trí

れっぽい(わすれっぽい)
mô tả tính cách hay quên của ai đó, ví dụ lần nào đi cũng quên ô  *****
ぼんやりしてる mơ hồ/ lơ đễnh, cả những người tỉnh táo đôi khi cũng ぼんやり-
れる(わすれる) quên thứ gì đó - không chỉ giới hạn ở những thứ như 忘れっぽい。
すせない(おもいだせない) không thể nhớ ra (một từ Hán, ngày sinh nhật của ba, v.v.)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top