努
|
cố gắng (nâng cao trình độ tiếng Nhật, bỏ thuốc lá), giống 頑張る hơn là các つとめる khác *****
|
務 |
làm một nhiệm vụ, hay đảm nhận một vai trò mà bạn được giao phó (không nhất thiết phải là công việc) |
勤 |
làm việc (chỉ dùng cho công việc) nhấn mạnh vào công việc phải làm, hơn là vai trò) |