April 7, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – làm nhanh lên! 早速(さっそく) Ngay lập tức ***** 速やか(すみやか) Giống 早速, nhưng nhấn mạnh việc làm thứ gì đó NHANH CHÓNG, hơn là BẮT ĐẦU ngay lập tức. Thường dùng trong môi trường văn phòng – ưu tiên việc gửi thư này lên hàng đầu! 急いで(いそいで) Làm nhanh lên! Khá giống 速やか, nhưng có thể dùng trong gần như mọi hoàn cảnh