June 23, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – làm chủ 究める(きわめる) (VT) thành thục một cái gì đó, khám phá điều bí ẩn của một thứ gì đó 極める(きわめ) (VT) vô cùng (tốt HAY xấu). Thường được dùng trong: xxx極める; rất giỏi xxx. Hay tên bạo chúa vô cùng độc ác v.v.