TĐN – kiên nhẫn, kiên trì

(がまん する)
Hãy kiên nhẫn, đừng bao giờ bỏ cuộc! *****
(にんたい) Patience, forbearance -basically it is a more formal version of 我慢. However, 我慢 can be used in the active sense of “keep doing what you’re doing, keep rolling that rock up the hill, don’t quit.” Whereas, 忍耐 has more a passive nuance – “Continue doing nothing, fight the urge to counter-attack or snap back.” Sự kiên nhẫn, nhẫn nại - về cơ bản từ này là một phiên bản trang trọng hơn của 我慢. Tuy nhiên 我慢 được sử dụng theo nghĩa chủ động, như trong "tiếp tục làm những gì bạn đang làm, tiếp tục lăn đá lên đồi, đừng bỏ cuộc." Trong khi đó, 忍耐 có nhiều sắc thái thụ động hơn - "Tiếp tục không làm gì cả, chống lại sự thôi thúc để phản kháng hoặc quay đầu".
(こんき) kiên nhẫn. Bạn cần 根気 để có thể 我慢。 Thường được dùng trong 根気がいい(cô ấy rất kiên nhẫn!) hay, 根気よくxxxした!(bạn đã làm xxx 1 cách rất kiên nhẫn!)
(しのぶ) từ rất cổ, từ thời phong kiến, và hiện không còn được dùng nữa. Nó có nghĩa “chịu đựng”, nhưng thường được dùng trong văn cảnh khi ai đó phải chịu đựng 1 điều nhục nhã, hổ thẹn. Nghĩa thứ 2 của từ này có liên quan tới Ninja, và chỉ có trong cụm: 人目を忍ぶ(ひとめをしのぶ), làm một cách bí mật, không để ai biết.
する(かんにんする) không hữu dụng lắm

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top