TĐN – kiềm chế

(つつしむ)
kiếm chế làm thứ gì đó *****
謹む(つつしむ) từ cổ, trang trọng, lịch thiệp để chỉ hành động 'kiềm chế'. Ngày nay, lần duy nhất bạn có thể gặp từ này là trong cụm 謹んでxxx ( “kính cẩn xxx”)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top