July 26, 2018 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – kiềm chế 慎む(つつしむ) kiếm chế làm thứ gì đó ***** 謹む(つつしむ) từ cổ, trang trọng, lịch thiệp để chỉ hành động 'kiềm chế'. Ngày nay, lần duy nhất bạn có thể gặp từ này là trong cụm 謹んでxxx ( “kính cẩn xxx”)