触発 |
phát động một cuộc chiến tranh, cãi vã, hay xúc tác một phản ứng. Không nhất thiết phải cố ý |
しげき | kích thích, thúc đẩy ai đó làm việc gì. Không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực – kích thích một đứa trẻ bằng cách cù nó, kích thích nạn nhân bằng cách sốc điện |
しょうらい | từ trong văn chương, không cần phải nhớ |
引金 | cò súng (có thể được dùng với nghĩa bóng) |