June 11, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – kí ức 思出(おもいで) một kí ức cụ thể (ví dụ những chuyện khi bạn 3 tuổi). ***** 記憶(きおく) kí ức nói chung ('càng già, tôi càng nhanh quên chuyện xưa')