June 11, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – khéo léo, xảo quyệt 悪知恵(わるぢえ) xảo quyệt, khôn lỏi (danh từ) 悪賢い(わるがしこい) dạng tính từ của わるぢえ.