異なる
|
động từ duy nhất trong nhóm: khác biệt. と異なる: sử dụng と khi thứ gì đó khác các thứ khác một cách rất cụ thể. に異なる: sử dụng に khi bạn muốn nói thứ gì đó khác biệt theo hoàn cảnh (ví dụ như xxxによって違う)
|
差 |
sự khác biệt về toán học. Thường được dùng trong toán học, hay trong câu 年の差が大きい!(khác biệt tuổi tác giữa họ lớn thế!) |
食違い |
sự khác biệt, khoảng cách theo nghĩa tiêu cực (ví dụ khác biệt về năng lực). ***** |
相違 |
sự khác biệt giữa các vật (từ thường dùng trong báo chí, trang trọng)
|
間隔 |
khoảng cách, không gian giữa hai thứ. Ví dụ giữa hai tòa nhà, giữa thềm sân ga và tàu.
|
区別 |
tạo sự khác biệt, phân biệt giữa hai thứ (Từ trái nghĩa: 混同:こんどう: nhầm cái này với các khác vì chúng giống nhau) |
距離 |
khoảng cách, không gian giữa hai thứ, nhưng khoảng cách này lớn hơn 間隔. |