March 28, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – hơn nữa 一層(いっそう) Hơn nữa. Ví dụ như, 'Cô ấy càng lờ tôi, thì tôi càng yêu cô ấy hơn nữa' 尚更(なおさら) Hơn nữa