March 30, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – học sinh 弟子(でし) Học sinh (trang trọng hơn, thường dùng với tên tổ chức: Havard 弟子, Waseda 弟子) 学生(がくせい) Học sinh ***** 生徒(せいと) Người theo tôn giáo nào đó hoặc học sinh 教徒(きょうと) Tín đồ (chỉ dùng cho tôn giáo)!!!