June 11, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – hóa đơn 受領書(じゅりょうしょ) giấy biên lai 領収書(りょうしゅうしょ) tương tự レシート hóa đơn, biên lai - thường dùng trong văn nói. Thu ngân thường hỏi bạn có cần レシート không, sau đó cô ấy đưa cho bạn 1 tờ giấy với tiêu đề 領収書.