July 19, 2018 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – hình ảnh, tranh 映像(えいぞう) mọi loại hình ảnh (phản chiếu, hay chuyển động) nhìn thấy trên TV, màn hình, v.v. 画像(がぞう) hình ảnh, tranh, thường để chỉ hình ảnh tĩnh trên màn hình máy tính 絵(え) tranh 像(ぞう) điêu khắc (nhưng trên thực tế, thường dùng từ gốc Pháp オブジェ)!