TĐN – hình ảnh, tranh

(えいぞう)
mọi loại hình ảnh (phản chiếu, hay chuyển động) nhìn thấy trên TV, màn hình, v.v.
(がぞう) hình ảnh, tranh, thường để chỉ hình ảnh tĩnh trên màn hình máy tính
() tranh
(ぞう) điêu khắc (nhưng trên thực tế, thường dùng từ gốc Pháp オブジェ)!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top