連合 |
một liên minh các tổ chức độc lập (thường trong chính trị, hay tội phạm) |
協会 | liên đoàn lao động |
同盟 | liên minh (dùng trong quân sự: NATO, khối Warszawa) |
連盟(れんめい) | liên đoàn: không giống như 連合 và 同盟, 連盟 bao gồm các cá nhân, không phải là các băng nhóm, hay liên đoàn. Liên đoàn cờ vua, Hội tình nguyện viên, Liên đoàn phụ nữ, đều là 連盟. |