悲鳴をあげる |
hét lên vì sợ hãi
|
絶叫する | chỉ dùng khi bạn hét lên vì bạn thấy cần phải làm như vậy (ví dụ khi đi tàu lượn) |
喚く | kêu lên, gào thét (vì tức giận, nhưng vẫn dùng từ ngữ, chứ không phải aaaaaaa!) |
叫ぶ | hô hào, gào. Khi bạn bất ngờ và hét AAAAAA hay KYAA, đó là 叫ぶ。 Không giống như わめく , từ này dùng cho nhiều tình huống khác, không nhất thiết phải do tức giận (ví dụ hô to khẩu hiệu). ***** |
ほえる | gầm, sủa (dùng cho các loài động vật khi chúng tức giận) |