June 18, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – hèn nhát 腰抜け(こしぬけ) hèn nhát, người quá sợ hãi đến mức không biết phải làm gì 意気地なし(いくじなし) hèn nhát - không chỉ chạy đi, mà còn về mách mẹ 卑怯な(ひきょうな) làm việc gì đó một cách hèn nhát và hèn hạ