態度 |
thái độ/ phong thái của một người (điềm tĩnh, chịu thua), hay lập trường (chống toàn cầu hóa). Với nghĩa đầu tiên, 態度 là thứ bạn có thể quan sát, và rút ra được khi quan sát ai đó - người đó có thể để lộ ra một cách tự nhiên, không cố ý. |
姿勢 | tư thế (nghĩa đen, và nghĩa bóng). Không giống như 態度, 姿勢 của ai đó là một hành động có chủ đích. |
行動 | Hành động của ai đó. Có thể mang nghĩa tiêu cực, và tích cực. |
行為 | hành vi của ai đó. Về cơ bản giống với 行動, nhưng trang trọng hơn một chút. Thường dùng trong báo chí, hay tòa án. |