June 11, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – háng また háng (thường là またのとこと). 股ぐら(またぐら) háng (thô tục hơn) 股間(こかん) phiên bản lịch sự hơn 股上(またがみ) đùi trên