TĐN – hạ thấp

げる(さげる)
Hạ thấp   *****
げる(さげる)

Từ điển thì ghi từ này cũng là "hạ thấp", nhưng thực tế chỉ dùng khi bạn đeo cái gì vào cổ/cánh tay (như kiểu con gái Nhật cầm cặp ấy)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top