April 3, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – hạ thấp 下げる(さげる) Hạ thấp ***** 提げる(さげる) Từ điển thì ghi từ này cũng là "hạ thấp", nhưng thực tế chỉ dùng khi bạn đeo cái gì vào cổ/cánh tay (như kiểu con gái Nhật cầm cặp ấy)