April 2, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – giải thưởng 賞品(しょうひん) Giải thưởng (giống như sổ xố) 褒美(ほうび) Từ thân mật để chỉ phần thưởng, ví dụ mẹ sẽ thưởng nếu con ngoan 賞(xxxしょう) Giải thưởng (Giải thưởng Hàn Lâm, Quả Cầu Vàng, Nobel)