TĐN – giải thưởng

(しょうひん)
Giải thưởng (giống như sổ xố)
(ほうび) Từ thân mật để chỉ phần thưởng, ví dụ mẹ sẽ thưởng nếu con ngoan
(xxxしょう) Giải thưởng (Giải thưởng Hàn Lâm, Quả Cầu Vàng, Nobel)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top